Có 2 kết quả:
綿薄 mián bó ㄇㄧㄢˊ ㄅㄛˊ • 绵薄 mián bó ㄇㄧㄢˊ ㄅㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) my humble effort
(2) my meager contribution (humble)
(2) my meager contribution (humble)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) my humble effort
(2) my meager contribution (humble)
(2) my meager contribution (humble)
Bình luận 0